Nhãn hiệu tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, từ để chỉ “nhãn hiệu” là “brand,” được phát âm là /brænd/. Nhãn hiệu là tên gọi của một sản phẩm hoặc công ty có sức ảnh hưởng và tầm quan trọng lớn, đóng vai trò quan trọng khi lựa chọn một nhãn hiệu cụ thể.

Nhãn hiệu tiếng Anh gọi là Brand – chỉ những nhãn hiệu đã có từ lâu đời, dưới dạng hình dáng, màu sắc, chữ viết,…giúp người tiêu dùng nhận biết đâu là sản phẩm của nhà sản xuất nào, và đáng tin cậy nhất. Chẳng hạn như: hàng hóa, dịch vụ,

Phiên âm: /brænd/.

Một số từ đồng nghĩa: mark, trademark, burn, kind, label, sort, stamp, tag, type.

Một số mẫu câu về nhãn hiệu được sử dụng trong tiếng Anh:

When I go to a supermarket, I usually buy own brands the cheaper products with the shop’s own name on them.

Khi đi siêu thị, tôi thường mua các sản phẩm rẻ hơn của các thương hiệu có tên riêng của cửa hàng đó.

This isn’t my usual brand of deodorant.

Đây không phải là nhãn hiệu chất khử mùi thông thường của tôi.

A team that plays a distinctive brand of football.

Một đội chơi bóng đá có nhãn hiệu đặc biệt.

A language Center that its own distinctive brand of logo.

Một trung tâm Ngoại ngữ có biểu tượng nhãn hiệu đặc biệt của riêng mình.

A famous trademark.

Một nhãn hiệu nổi tiếng.

It says on the label that no preservatives or artificial colourings have been added.

Trên nhãn ghi rằng không có chất bảo quản hay chất tạo màu nhân tạo được thêm vào.

It is described on the label as “light, fruity wine”.

Nó được mô tả trên nhãn là “rượu nhẹ trái cây”.

He doesn’t use fully rounded characters in his plays – he uses types.

Anh ấy không sử dụng các nhân vật hoàn toàn tròn trịa trong các vở kịch của mình, anh ấy sử dụng các loại.

Bài viết nhãn hiệu tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339