Hỏi lịch làm việc bằng tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, “hỏi về lịch làm việc” được diễn đạt khi muốn biết về thời gian làm việc của một tổ chức, địa điểm nào đó. Người Nhật thường sử dụng các cấu trúc câu trực tiếp bằng từ vựng liên quan đến thời gian để đặt câu hỏi này.

Hỏi lịch làm việc bằng tiếng Nhật là hỏi về quá trình, thời gian thích hợp cho từng công việc, là việc lên kế hoạch để đạt được mục tiêu trong khoảng thời gian hoạch định.

Một số từ vựng liên quan đến hỏi lịch làm việc bằng tiếng Nhật.

Yotei (予定): Kế hoạch.

Karendā (カレンダー): Lịch làm.

Kaishi-bi (開始日): Ngày bắt đầu.

Shuppatsu-bi (出発日): Ngày nghỉ việc.

Rōdō jikan (労働時間): Giờ làm việc.

Keiji (計時): Theo dõi thời gian làm việc.

Pātotaimu (パートタイム): Part-time.

Furutaimu (フルタイム): Toàn thời gian.

Một số mẫu câu liên quan đến hỏi lịch làm việc bằng tiếng Nhật.

予定表はどうですか。

Yotei-hyō wa dōdesu ka.

Lịch làm việc của bạn thế nào.

美術館 は なんじに働きます。

Bijutsukan wa nanji ni hatarakimasu.

Bảo tàng làm việc từ lúc mấy giờ.

すみません、この図書館 は 何時 から 何時 まで ですか。

Sumimasen, kono toshokan wa nanji kara nanji madedesu ka.

Xin lỗi, cho tôi hỏi thư viện này mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ vậy ạ.

学校 は 何日 勉強しますか。

Gakkō wa nan-nichi benkyō shimasu ka.

Trường học của bạn học những ngày nào.

休みは何曜日ですか。

Yasumi wa nan’yōbidesuka.

Ngày nghỉ là thứ mấy vậy.

Bài viết hỏi lịch làm việc bằng tiếng Nhật được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339