Vệ sĩ tiếng Hàn là gì

Vệ sĩ trong tiếng Hàn được gọi là 경호원 (kyeonghowon). Họ là những người bảo vệ an ninh cho người được bảo vệ, giúp ngăn chặn các tình huống nguy hiểm như bắt cóc, hạ sát hoặc trộm cắp tài sản.

Vệ sĩ tiếng Hàn là 경호원 (kyeonghowon). Vệ sĩ là những người bảo vệ thông tin hoặc tài sản của đơn vị mà họ làm việc tránh khỏi các mối đe dọa như hành hung, quấy nhiễu. Những người vệ sĩ được đào tạo chuyên nghiệp có thể bảo vệ cho những nhân vật nổi tiếng.

Từ vựng tiếng Hàn liên quan về nghề nghiệp.

사진작가 (sajikjakka): Nhiếp ảnh gia.

농부 (nongbu): Nông dân.

어부 (eobu): Ngư dân.

비행기조종사 (bihaengkijojojongsa): Phi công.

기자 (kija): Phóng viên, nhà báo.

공장장 (kongjangjang): Quản đốc.

파출부 (phachulbu): Quản gia.

운전사 (unjeonsa): Tài xế.

이발사 (ibalsa): Thợ cắt tóc.

전기기사 (jeonkisa): Thợ điện.

인쇄공 (insoaekong): Thợ in.

제빵사 (jebbangsa): Thợ làm bánh.

재단사 (jaetansa): Thợ may.

목수 (muksu): Thợ mộc.

페인트공 (pheintheukong): Thợ sơn.

수리자 (surija): Thợ sửa chữa.

정비사 (jeongbisa): Thợ sửa máy.

배관공 (baekoankong): Thợ sửa ống nước.

Bài viết vệ sĩ tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339