Công ty bất động sản tiếng Hàn là gì

Công ty bất động sản trong tiếng Hàn được gọi là 부동산 회사 (butongsan hwoesa). Bất động sản bao gồm toàn bộ đất đai và mọi thứ gắn liền vĩnh viễn với mảnh đất đó. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bất động sản.

Công ty bất động sản tiếng Hàn là 부동산 회사 (butongsan hwoesa). Bất động sản là một thuật ngữ pháp luật, còn được gọi là địa ốc hoặc nhà đất, nó bao gồm đất đai và những gì liên quan chặt chẽ không thể tách rời với mảnh đất.

Một số từ vựng liên quan đến bất động sản.

매매 (maemae): Mua bán.

전세 (jeonse): Tiền thuê nhà dạng thế chấp.

월세 (wuolse): Tiền thuê nhà trả hàng tháng.

전기요금 (jeogiyogeum): Tiền điện.

수도요금 (sutoyogeum): Tiền nước.

가스요금 (gaseuyogeum): Tiền ga.

난방비 (nanbangbi): Tiền sưởi ấm.

관리 (gwanli): Phí quản lý.

정전 (jeongjeon): Cúp điện.

단수 (tansu): Cắt nước.

누수 (nusu): Rỉ nước.

임대 (imtae): Cho thuê.

계약서 (gyeyakseo) Bản hợp đồng.

시세 (sise): Thời giá.

매매가 (maemaega) Giá mua bán.

수도권 (sutogwuon) Khu vực thủ đô.

역세권 (yeoksegwuon): Khu vực gần ga tàu xe.

온돌 (ontonl): Hệ thống sưởi ấm sàn.

Bài viết công ty bất động sản tiếng Hàn là gì được trổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339