Company province có nghĩa là Tỉnh công ty hoặc công ty tỉnh. Đây là một thị trấn, thành phố hoặc khu vực đô thị khác có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, đôi khi thậm chí còn ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và chính quyền địa phương.
Company province có nghĩa là Tỉnh công ty, hoặc công ty tỉnh. Để nói về một đơn vị lãnh thổ của một công ty.
Trong đó một doanh nghiệp lớn duy nhất có ảnh hưởng kiểm soát đến nền kinh tế, và đôi khi đối với cấu trúc xã hội và chính quyền địa phương.
Một số cụm từ vựng liên quan đến Company province:
Company branch: chi nhánh công ty
Company contract: hợp đồng công ty
Company credit: tín dụng công ty
Company director: giám đốc công ty
Company formation: sự thành lập công ty
Company head: người đứng đầu công ty
Company home office: trụ sở chính công ty
Company image: hình tượng công ty
Company magazine: tạp chí của công ty
Company man: người trung thành với công ty
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Company province:
More recently, some Vietnamese companies expanded into Attapeu Province.
Thời gian gần đây, một số công ty của Việt nam mở rộng đầu tư vào tỉnh Attapeu.
In the course of a few hours, nobles, clergy, towns, provinces, companies, and cities lost their special privileges.
Trong vòng vài giờ, các quý tộc, tăng lữ, các thị trấn, tỉnh lỵ, các công ty và các thành thị mất đi quyền ưu tiên của mình.
The fair had nearly 120 booths displaying a wide range of goods and services by manufacturers and companies inside and outside the province.
Hội chợ có gần 120 gian hàng trưng bày đa dạng các mặt hàng và dịch vụ do các nhà sản xuất và công ty trong và ngoài tỉnh cung cấp.
There are also several Chinese manufacturing companies in the province, along with other foreign investment.
Ngoài ra còn có một số công ty sản xuất của Trung Quốc trong tỉnh, cùng với các nhà đầu tư nước ngoài khác.
Bài viết Company province là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
- Dối trá tiếng Nhật là gì
- Bột mì trong tiếng Hàn là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh
- Nghịch ngợm tiếng Hàn là gì
- Xe máy trong tiếng Hàn là gì
- Ổ bánh mì tiếng Anh là gì
- Diamond tiếng Việt là gì
- Trò chơi truyền thống của Hàn Quốc Yutnori
- Trái cây tiếng Hàn là gì
- Tight deadline là gì
- Trục trặc tiếng Nhật là gì
- Cháu trai của tôi tiếng Anh là gì
- Hiệp ước tiếng Hàn là gì