Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh

Âm thanh trong tiếng Hàn là 소리, phiên âm /soli/. Đây là các dao động cơ học của các phân tử, nguyên tử hoặc các hạt cấu tạo vật chất, lan truyền qua vật chất dưới dạng các sóng. Âm thanh xuất hiện liên tục trong cuộc sống.

Âm thanh tiếng Hàn là 소리, phiên âm /soli/, là các dao động cơ học của các phân tử, nguyên tử hay các hạt làm nên vật chất và lan truyền trong vật chất như các sóng.

Âm thanh xuất hiện liên tục trong cuộc sống.

Một số từ vựng tiếng Hàn về âm thanh:

목소리 (mogsoli): Tiếng nói

조용한 (joyonghan): Yên lặng

음량 (eumlyang): Âm luợng

주파수 (jupasu): Tần số

노래 부르다 (nolae buleuda): Tiếng hát

울음 소리 (ul-eum soli): Tiếng khóc

웃음 (us-eum): Tiếng cười

발소리 (balsoli): Tiếng bước chân

세탁기 소리 (setaggi soli): Tiếng máy giặt

물소리 (mulsoli): Tiếng nước chảy

새 소리 (sae soli): Tiếng chim hót

외침 (oechim): Tiếng hét

피리 소리 (pili soli): Tiếng sáo

자동차 소음 (jadongcha so-eum): Tiếng động cơ xe

소음 (so-eum): Tiếng ồn

소음 공해 so-eum gonghae (so-eum gonghae so-eum gonghae): Ô nhiễm tiếng ồn

Một số mẫu câu tiếng Hàn về âm thanh:

차량의 소음 때문에 네 말이 들리지 않는다.

(chalyang-ui so-eum ttaemun-e ne mal-i deulliji anhneunda)

Vì tiếng ồn của xe cộ nên tôi không thể nghe được tiếng của bạn.

활발히 걷는 발걸음 소

(hwalbalhi geodneun balgeol-eum so)

Tiếng chân đi rậm rịch.

문을 노크하는 소리가 있다.

(mun-eul nokeuhaneun soliga issda)

Có tiếng gõ cửa.

시냇물이 졸졸 흐르는 소리.

(sinaesmul-i joljol heuleuneun soli)

Tiếng suối chảy róc rách.

한밤중에 여자의 외침소리를 들었다.

(hanbamjung-e yeojaui oechimsolileul deul-eossda)

Giữa đêm nghe tiếng hét của phụ nữ.

귀청이 깨질듯한 자동차 경적소리.

(gwicheong-i kkaejildeushan jadongcha gyeongjeogsoli)

Tiếng còi xe nghe chói tai.

Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về âm thanh được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339