Bản vẽ trong tiếng Pháp là gì

Trong tiếng Pháp, “Bản vẽ” được gọi là “dessin”. Đây là một biểu hiện thị giác của nghệ thuật, trong đó người sáng tạo sử dụng nhiều dụng cụ vẽ đa dạng để tạo ra tác phẩm trên giấy hoặc bề mặt hai chiều.

Bản vẽ trong tiếng Pháp là dessin. Là khái niệm dùng để chỉ bản mô phỏng lại hình ảnh, vật liệu, kết cấu, chi tiết của các vật thể, công trình xây dựng theo quy ước chung và dựa trên một tỉ lệ thích hợp.

Một số từ vựng về bản vẽ trong tiếng Pháp:

Dessin d’assemblage: Bản vẽ 2D.

Dessin en coupe: Bản vẽ 3D.

Un dessin de la façade: Bản vẽ lắp ráp.

Dessin en coupe: Bản vẽ mặt cắt.

Dessin d’élévation: Bản vẽ mặt đứng.

Coordonnées de dessin: Tọa độ bản vẽ.

Point de mesure réel: Điểm đo thực tế.

Élévation de conception: Cao độ thiết kế.

Một số ví dụ về bản vẽ trong tiếng Pháp:

1. Le format de dessin fait référence au dessin, y compris la largeur et la longueur du dessin.

Định dạng bản vẽ đề cập đến bản vẽ bao gồm chiều rộng và chiều dài của bản vẽ.

2. De nombreuses organisations nationales et internationales ont développé de nombreuses normes, et le format de dessin en fait partie.

Nhiều tổ chức trong nước và quốc tế đã xây dựng nhiều tiêu chuẩn, và định dạng bản vẽ là một trong số đó.

3. La longueur du petit dessin est égale à la largeur du grand dessin.

Chiều dài của bản vẽ nhỏ bằng chiều rộng của bản vẽ lớn.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Bản vẽ trong tiếng Pháp là gì.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339