Đồ gỗ tiếng Anh là gì

Đồ gỗ, hay furniture trong tiếng Anh, là những vật dụng được chế tạo từ chất liệu gỗ. Dưới đây là một số ví dụ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến đồ gỗ:

Đồ gỗ tiếng Anh là furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ hoặc wooden /ˈwʊd.ən/ – chỉ đồ gỗ, đồ nội thất, những dụng cụ, vật dụng được làm từ gỗ.

Examples:

We have a lot of antique furniture.

(Chúng tôi có nhiều đồ gỗ cổ).

The top of the wooden chest was inlaid with invory.

(Phần trên của chiếc rương gỗ được khảm ngà).

The floor is held up by wooden supports.

(Sàn được được giữu bởi các giá đỡ bằng gỗ).

They eat at a long wooden table.

(Chúng tôi ăn trên một chiếc bàn dài bằng gỗ).

Stir the mixture with a wooden spoon.

(Khuấy hỗn hợp bằng thìa gỗ).

Wax polish gives a lovely shine to wood furniture.

(Sáp đánh bóng mang lại độ bóng tuyệt đẹp cho đồ nội thất gỗ).

Bài viết đồ gỗ tiếng Anh là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339