Cảnh sát giao thông tiếng Nhật là gì

Cảnh sát giao thông trong tiếng Nhật được gọi là omawarisan (お巡りさん). Họ là những người truyền đạt, giáo dục về luật an toàn giao thông cho cộng đồng, tổ chức và hướng dẫn, đảm bảo trật tự trong giao thông.

Cảnh sát giao thông tiếng Nhật là お巡りさん (omawarisan), là người trực tiếp bảo đảm trật tự, an toàn giao thông, chủ động phòng ngừa, đấu tranh với các hành vi vi phạm luật giao thông.

お巡りさま (omawarisama) là kính ngữ của từ お巡りさん (omawarisan), thể hiện sự kính trọng đối với đối phương.

Từ vựng về ngành cảnh sát bằng tiếng Nhật:

警察 (けいさつ、 keisatsu): Cảnh sát.

刑事警察 (けいじけいさつ、 keiji keisatsu): Cảnh sát hình sự.

武装警官 (ぶそうけいかん、 busou keikan): Cảnh sát có vũ trang.

交番 (こうばん、 kōban): Đồn cảnh sát.

パトカー (patokā): Xe cảnh sát.

警察署 (けいさつしょ、 keisatsusho): Văn phòng cảnh sát.

派出所 (はしゅつじょ、 hashutsujo): Đồn công an.

Từ vựng về chủ đề giao thông trong tiếng Nhật:

乗り物 (のりもの、 norimono): Phương tiện giao thông.

標識 (ひょうしき、 hyōshiki): Biển báo.

信号 (しんごう、 shingō): Đèn giao thông.

ラッシュアワー (rasshuawā): Giờ cao điểm.

シートベルト (shītoberuto): Dây an toàn.

横断歩道 (おうだんほどう、 ōdan hodō): Chỗ qua đường cho người đi bộ.

Bài viết cảnh sát giao thông tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339