Thu nhập không phải từ lao động, hay còn gọi là “unearned income”, là thu nhập không bắt nguồn từ việc làm, mà thường đến từ đầu tư và các nguồn thu khác không liên quan đến công việc hàng ngày.
Unearned income là thu nhập phi tiền lương.
Phiên âm là /ʌnˌɜːnd ˈɪn.kʌm/.
Thu nhập phi tiền lương không giống như lao động thông thường đến từ công việc chính hoặc thông qua các hoạt động kinh doanh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến unearned income:
Taxable income /ˈtæk.sə.bəl ˈɪŋ.kʌm/: Thu nhập chịu thuế.
Assessable income /əˌses.ə.bəl ˈɪn.kʌm/: Thu nhập tính thuế.
Incomes from business /ˈɪŋ.kʌms frɒm ˈbɪz.nɪs/: Thu nhập từ kinh doanh.
Converted income /kənˈvɜː.tɪd ˈɪn.kʌm/: Thu nhập quy đổi.
Salaries /ˈsæl.ər.i/: Tiền lương.
Wages /ˈweɪ·dʒəz/: Tiền công.
Allowances /əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp.
Capital investment /ˌkæp.ɪ.təl ɪnˈvest.mənt/: Đầu tư vốn.
Capital transfer /ˌkæp.ɪ.təl trænsˈfɜːr/: Chuyển nhượng vốn.
Một số câu tiếng Anh liên quan đến unearned income:
Unearned income is a term coined by Henry George to popularize the economic concept of land rent and rent generally.
Thu nhập phi tiền lương là một thuật ngữ do Henry George đặt ra để phổ biến khái niệm kinh tế về tiền thuê đất và tiền thuê nói chung.
In economics, unearned income has different meanings and implications depending on the theoretical framework used.
Trong kinh tế, thu nhập phi tiền lương có những ý nghĩa khác nhau và hàm ý tùy thuộc vào khung lý thuyết được sử dụng.
As defined by the American Social Security Administration, unearned income is all income that is not earned from one’s job or from one’s business.
Theo định nghĩa của Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ, thu nhập phi tiền lương là tất cả thu nhập không kiếm được từ công việc của một người hoặc từ doanh nghiệp của một người nào đó.
Unearned income has often been treated differently for tax purposes than earned income.
Thu nhập phi tiền lương thường được xem xét khác nhau cho mục đích thuế so với thu nhập kiếm được.
Bài viết unearned income là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: