Trong tiếng Pháp, từ để chỉ trái cây là ‘fruit’ (danh từ số nhiều là ‘fruits’). Về mặt thực vật học, một trái cây là một phần của cây chứa hạt và phát triển từ hoa của cây, trong khi phần còn lại của cây được coi là rau. Trong ẩm thực, thường trái cây có hương vị ngọt hoặc chua, trong khi rau có hương vị mặn hơn.
Trái cây trong tiếng Pháp là fruit(n.m). Về mặt thực vật học, trái cây có hạt và phát triển từ hoa của cây, phần còn lại của cây được coi là rau.
Trong ẩm thực, trái cây có vị ngọt hoặc chua còn rau có vị mặn hơn.
Một số từ vựng tiếng Pháp về các loại trái cây:
Cerise: Anh đào.
Myrtille: Việt quất.
Citron: Chanh.
Pomme: Táo.
Poire: Lê.
Pastèque: Dưa hấu.
Framboise: Phúc bồn tử.
Fraise: Dâu.
Citron vert: Chanh dây.
Orange: Cam.
Banane: Chuối.
Pamplemousse: Bưởi.
Một số ví dụ về trái cây trong tiếng Pháp:
1. Ma soeur adore manger des fraises.
Em gái tôi rất thích ăn quả dâu.
2. Les singes mangent beaucoup de bananes.
Khỉ thì ăn nhiều chuối.
3. Les citrons sont jaunes.
Quả chanh thì màu vàng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Trái cây trong tiếng Pháp là gì.
Xem thêm thông tin: