Trong tiếng Hàn, tập gym được gọi là “체육관” (cheyuggwan). Hiện nay, tập gym là một trào lưu phổ biến trong giới trẻ. Nó giúp biến người gầy thành săn chắc, người mập trở nên khỏe mạnh, và người yếu có thể phát triển cơ bắp, đồng thời mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Tập gym tiếng Hàn là 체육관 (cheyuggwan). Tập Gym đang là trào lưu hot của giới trẻ hiện nay, nó vừa giúp cho bạn có một thân hình đẹp còn rất tốt cho sức khỏe.
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tập gym.
덤벨 (deombel ): Quả tạ.
운동 공 (undong gong): Bóng tập thể dục.
운동 기계 (undong gigye): Máy tập thể dục.
체력 (chelyeog): Môn thể dục thể hình.
줄넘기 줄 (julneomgi jul): Sợi dây nhảy.
근력 훈련 (geunlyeog hunlyeon): Huấn luyện thể lực.
헬스장 (helseujang): Phòng gym.
역도 (yeogdo): Tập tạ.
코치 (kochi): Huấn luyện viên.
배꼽 (beggob): Gập bụng.
다이어트하다 (daiothuhada): Ăn kiêng.
제도 (chedo): Chế độ.
근육 (guenyug): Cơ bắp.
체육관 옷 (cheyugkwan os): Đồ tập gym.
체력 (chelyeog): Thể lực.
참다 (chamda): Kiêng trì.
저울 (joul): Cái cân.
장갑 (janggab): Găng tay.
운동화 (untonghoa): Giày thể thao.
Bài viết tập gym tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: