Tục ngữ tiếng Nhật là gì?

Tục ngữ (ことわざ: kotowaza) là những câu châm ngôn được hình thành từ trải nghiệm của ông bà từ thời xa xưa, được truyền đạt thông qua các câu có hình thức nhịp điệu, dễ nhớ, ngắn gọn, nhưng lại chứa đựng sự tinh tế và sâu sắc.

Tục ngữ dịch sang tiếng Nhật là ことわざ (kotowaza).

p>Tục ngữ được hình thành từ đời sống thực tiễn do nhân dân trực tiếp sáng tác về những chân lý, phương châm sống.

Một số câu tục ngữ của Nhật Bản:

雲をつかむよう (kumo wo): Mơ mộng hão huyền.

生簀の鯉 (ikesu no koi): Cá nằm trên thớt.

SGV, Tục ngữ tiếng Nhật là gì時は金なり (toki wa kanenari): Thời gian là tiền bạc.

歳月人を待たず (saigestujin wo matazu): Thời gian không chờ đợi một ai.

鉄は熱いうちに打て (testu wa astuiuchi ni ute): Việc hôm nay chớ để ngày mai.

犬猿の仲 (kenen no naka): Như chó với mèo.

水を打ったよう (mizu wo uttayou): Im phăng phắc.

善は急げ (zen ha isoge): Việc tốt chỉ đến một lần phải biết nắm bắt. (cơ hội ngàn năm có một).

光陰矢の如し (kouinya no gotoshi): Thời gian trôi nhanh như mũi tên.

火のない所に煙は立たぬ (hi nonai tokoro ni kemuri ha tatanu): Không có lửa làm sao có khói.

急がば回れ (isogaba maware): Giục tốc bất đạt.

Ví dụ về tục ngữ:

諺に、覆水盆に返らずと言う。

Kotowaza ni, fukusuibon’nikaerazu to iu.

(Tục ngữ có câu: “Bát nước hắt đi rồi không lấy lại được”).

その古い諺は、我々の近代社会にも未だに当てはまる。

Sono furui kotowaza wa, wareware no kindai shakai ni mo imadani atehamaru.

(Những câu tục ngữ cũ đó, đến bây giờ vẫn còn trong xã hội hiện đại của chúng tôi).

Bài viết tục ngữ tiếng Nhật là gì được soạn bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339