Scholastic liên quan đến giáo dục, được phiên âm là skəˈlæs.tɪk. Thuật ngữ này ám chỉ tất cả những gì liên quan đến trường học và giáo dục. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ ‘scholastic’ trong tiếng Anh.
Scholastic là liên quan đến giáo dục, phiên âm skəˈlæs.tɪk. Từ này miêu tả những gì có liên quan đến trường học và giáo dục. Những danh từ có scholastic đứng phía trước sẽ được nhấn mạnh ý nghĩa về việc mang tính giáo dục.
Một số mẫu câu tiếng Anh về scholastic.
Dina is a newbie in the chemistry team. She still has to learn a lot from her seniors and should gain a considerable amount of proper scholastic chemistrical knowledge in order to advance even further on the road to become a talented future scientist.
Dina là một thành viên mới trong đội hóa học. Cô ấy vẫn phải học hỏi nhiều từ những người đi trước và cần thu về một lượng kiến thức hóa học đáng kể để tiến bước xa hơn trên con đường trở thành nhà khoa học tài ba trong tương lai.
It was Ellie’s honor to receive such a respectable scholastic achievement. She had put so much time and effort to earn it.
Đó là niềm vinh hạnh của Ellie khi nhận thành tích học tập đáng nể phục như vậy. Cô ấy đã giành rất nhiều thời gian và nỗ lực để có được nó.
Jesse was the only student in class who experimented successfully on the new technical formula. It took him only 3 hours to do this come up with this fantastical scholastic formula while others had to spend weeks trying without any results.
Jesse là sinh viên duy nhất trong lớp đã thực nghiệm thành công công thức kĩ thuật mới. Anh ấy chỉ mất có ba giờ đồng hồ để đưa ra được công thức học thuật vi diệu này trong khi những sinh viên còn lại phải dành ra hàng tuần để thử nghiệm mà chẳng thu về kết quả gì.
Joel did everything within his abilities to be a member of the scholastic training program in the university’s medical department.
Joel đã làm mọi thứ trong khả năng của anh ấy để trở thành một thành viên của chương trình đào tạo trong khoa y tế của trường đại học.
Bài viết scholastic là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: