Comtor tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, từ ‘Comtor’ được viết là コトル (kotoru), mô tả một phiên dịch viên chuyên về lĩnh vực công nghệ thông tin IT, người chuyên truyền đạt thông tin hoặc dịch thuật.

Comtor tiếng Nhật là コトル (kotoru), thuật ngữ chỉ phiên dịch viên tiếng Nhật chuyên về lĩnh vực công nghệ thông tin.

Nhật Bản hiện là một trong những quốc gia có vốn đầu tư ngoại tệ nhiều nhất vào thị trường Việt Nam trong nhiều lĩnh vực, trong đó có IT.

Người làm công việc chuyển đổi ngôn ngữ Nhật, Việt trong lĩnh vực công nghệ thông tin nhằm kết nối khách hàng với đội dự án.

Một số từ vựng về Comtor trong tiếng Nhật.

アイコン (aikon): Biểu tượng.

アバカス (abakasu): Analog.

スマートフォン (sumatopuon): Điện thoại thông minh.

カレントパス (karentobasu): Đường dẫn hiện hành.

ツール (tsuru): Công cụ.

ドライブ (doraibu): Ổ đĩa.

バックアップ (Bakkuappu): Sao lưu.

パス (pasu): Đường dẫn.

ダブルクリック (daburu kurikku): Đúp chuột.

カスタマイズ (kasutamaizu): Tùy chỉnh.

クイックソート (kuikkunto): Sắp xếp nhanh.

シエルソート (sierunto): Giải thuật.

バブルソート (baburunto): Sắp xếp nổi bật

マージソート(majinto): Sắp xếp trộn.

ショートカット (shotokatto): Phân loại, sắp xếp.

ヒューマンインタフェース (hyumanintafesu): Giao diện người dùng.

フローチャート(furochato): Sơ đồ chu trình.

プロトタイピング (furototaibingu): Sự tạo nguyên mẫu.

マルチ (maruchi): Đa màn hình.

ループ (rupu): Vòng lặp.

Bài viết comtor tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339