Mở bán tiếng Anh là gì

Từ tiếng Anh cho việc mở bán là ‘on sale’, cách đọc phiên âm là ‘ɒn seɪl’. Điều này chỉ rằng bạn có thể mua các sản phẩm từ một cửa hàng. Dưới đây là một số từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh liên quan đến việc mở bán.

Mở bán tiếng Anh là on sale, phiên âm /ɒn seɪl/, là cụm từ chỉ việc các sản phẩm trong cửa hàng đang được bày bán.

Ngoài ra on sale còn có nghĩa là các mặt hàng đang giảm giá, bạn có thể mua những món đồ với giá rẻ hơn bình thường.

Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến mở bán.

Amicable sale: Thuận mua vừa bán.

Bargain sale: Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá.

Bear sale: Bán khống.

Bear seller: Người bán khống.

Best seller: Sách bán chạy.

Bulk selling: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ.

Buying in against a seller: Sự mua lại của người bán.

Best selling: Bán chạy.

Bulk sale: Sự bán lượng lớn, bán sỉ.

Cash down sale: Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay.

Clearance sale: Sự bán tháo, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho.

Credit sale: Sự bán chịu, phương thức bán chịu.

Cash sale: Bán lấy tiền mặt.

Mẫu câu về mở bán bằng tiếng Anh.

English textbooks and dictionaries are on sale everywhere.

Sách tiếng Anh và từ điển được mở bán ở mọi nơi.

All tickets go on sale this friday.

Tất cả vé được mở bán vào thứ sáu này.

He bought a sport jacket on sale at the store.

Anh mua một chiếc áo khoác thể thao được bán tại cửa hàng.

The store has diversified with a wider variety of products on sale.

Cửa hàng đã đa dạng với nhiều loại sản phẩm được bán.

Bài viết mở bán tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339