Dũng cảm tiếng Nhật là gì

Từ “dũng cảm” trong tiếng Nhật là Yuuki (勇気, ゆうき). Dũng cảm là tính can đảm, sẵn lòng đối mặt với mọi nguy hiểm để thực hiện những việc cần làm. Những người dũng cảm thể hiện lòng can đảm, dám đấu tranh chống lại sự ác để bảo vệ cái thiện.

Dũng cảm tiếng Nhật là Yuuki (勇気, ゆうき). Dũng cảm là có dũng khí, bản lĩnh, dám đối mặt với mọi khó khăn, nguy hiểm để làm những việc nên làm.

Người dũng cảm là người có bản lĩnh, ý chí, nghị lực, dám đấu tranh với cái ác để bảo vệ cái thiện… Là một phẩm chất quan trọng mà mỗi người cần có để chung sống với cộng đồng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dũng cảm.

Kimottama (肝っ玉, きもったま): Lòng dũng cảm.

Mosa (猛者, もさ): Người dũng cảm.

Kanzen (敢然, かんぜん): Sự dũng cảm.

Kantou (敢闘, かんとう): Dũng cảm chiến đấu.

Isamashii (勇ましい, いさましい): Dũng cảm.

Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến dũng cảm.

火災時 勇気に対して、彼にメダルが授与された。

Kasaiji no yuuki ni taishite, kare ni medaru ga juyosareta.

Anh ta đã được tặng huy chương vì sự dũng cảm trong vụ hỏa hoạn.

肝っ玉の太い男。

Kimottama no futoi otoko.

Người đàn ông dũng cảm.

敢闘精神が旺盛である。

Kantouseishin ga ousei dearu.

Có tinh thần chiến đấu dũng cảm.

Bài viết dũng cảm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339