Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì

Từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh, một số mẫu câu và ví dụ minh họa cụ thể về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh.

Đồ dùng học tập tiếng Anh là school stationery (/skuːl ˈsteɪ.ʃən.ər.i/).

Từ vựng về đồ dùng học tập:

Pen /pen/: Bút mực.

Pencil /ˈpen.səl/: Bút chì.

Eraser /ɪˈreɪ.zər/: cục tẩy.

Paper /ˈpeɪ.pər/: Giấy.

Pecil sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/: Gọt chì.

Pack /pæk/: Balo.

Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: Bút sáp màu.

Scissors /ˈsɪz.əz: Cái kéo.

Glue /ɡluː/: Keo dán.

Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/: Máy tính.

Compass /ˈkʌm.pəs/: Com-pa, la bàn.

Chalk /tʃɔːk/: Phấn.

Board /bɔːd/: Bảng.

Globe /ɡləʊb/: Quả địa cầu.

Protractor /prəˈtræk.tər/: Thước đo góc.

Stapler /ˈsteɪ.plər/: Ghim bấm.

Paper clip /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/: Kẹp giấy.

Ex: I have to buy several school stationeries for new school year.

(Tôi phải mua một vài đồ dùng học tập cho năm học mới).

Bài viết đồ dùng học tập tiếng Anh là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339