Bonus là gì

Dịch từ “Bonus” sang tiếng Việt và giải thích ý nghĩa của nó trong cả ngữ cảnh người Anh và người Mỹ, cùng cung cấp một số ví dụ minh họa và trường hợp sử dụng cụ thể cho từ này.

Bonus /ˈbəʊ.nəs/ là thưởng, tiền thưởng, phần thưởng thêm, điểm thưởng, điểm cộng. Theo người Anh, bonus còn có nghĩa là lợi tức chia thêm cho người có cổ phần, còn theo người Mỹ là cho người có bảo hiểm.

Examples:

The company used to give discretionary bonus payments.

(Công ty đã đưa ra các khoản thanh toán tiền thưởng tùy ý).

The salary was set at $50,000, plus a bonus if the company had a good year.

(Mức lương được đặt ở mức 50.000 đô la, cộng thêm tiền thưởng nếu công ty có một năm tốt).

After the heart transplant, every day is a bonus for me.

(Sau khi ghép tim, mỗi ngày là một phần thưởng cho tôi).

She received a bonus of $16,048, equal to 40% of her salary.

(Cô ấy nhận được tiền thưởng 16.048 đô la, bằng 40% lương của cô ấy).

I love the job, and it’s an added bonus that it’s so close to my home.

(Tôi yêu công việc, nó rất gần nhà tôi và điều đó như được thêm một phần thưởng nữa vậy).

Bài viết bonus là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339