Mùi thơm trong tiếng Trung gọi là “芬香” (/fēnxiāng/) đề cập đến một hương thơm tinh tế và dễ chịu, được nhận biết thông qua giác quan thính giác. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để ám chỉ nước hoa hoặc mùi hương của các loại hoa cỏ.
Mùi thơm tiếng Trung là 芬香 /fēnxiāng/ là một mùi hương nhẹ dàng và dễ chịu được lưu giữ thông qua khứu giác. Mùi thơm cũng được sử dụng để chỉ nước hoa hoặc mùi của hoa cỏ.
Các từ vựng tiếng Trung về mùi thơm:
清香 /qīngxiāng/: Thơm dịu.
馨香 /xīnxiāng/: Thơm nức.
香甜 /xiāngtián/: Thơm ngọt.
香 /xiāng/: Thơm.
香喷喷 /xiāngpēnpēn/: Thơm phức.
香水 /xiāngshuǐ/: Nước hoa
花香 /huāxiāng/: Hoa thơm.
芬香 /fēnxiāng/: Mùi thơm.
异香 /yìxiāng/: Mùi thơm đặc biệt.
郁香 /yù xiāng/: Thơm nồng.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về mùi thơm:
1/ 空气里弥漫着桂花的芬香.
/Kōngqì lǐ mímànzhe guìhuā de fēn xiāng/.
Trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.
2/ 一阵芬香的气息从花丛中除过来.
/Yīzhèn fēn xiāng de qìxí cóng huācóng zhōng chú guòlái/.
Một mùi thơm thoang thoảng từ bụi hoa bay tới.
3/ 一下车就被淡淡的清香包围.
/Yīxià chē jiù bèi dàndàn de qīngxiāng bāowéi/.
Vừa mới bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi thơm thoang thoảng.
Bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – mùi thơm tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: