Khả năng trong tiếng Trung là gì

Khả năng trong tiếng Trung được gọi là “本领 (Běnlǐng)”. Khả năng là một khía cạnh xuất phát từ bản chất bên trong của một sự vật. Nó biểu thị tiềm năng và khả năng phát triển, thể hiện sự “có thể có” và “sẽ có” về các khía cạnh chưa tồn tại của sự vật được đề cập.

Khả năng trong tiếng Trung là 本领 (Běnlǐng), khả năng là cái có thể xuất hiện có thể xảy ra trong điều kiện nhất định, cái vốn có về vật chất hoặc tinh thần để có thể làm được việc gì.

Một số từ vựng về khả năng trong tiếng Trung:

聪明 /Cōngmíng/: Thông minh.

精于 /Jīng yú/: Thành thạo.

手法 /Shǒufǎ/: Thủ pháp.

资深 /Zīshēn/: Nhiều kinh nghiệm.

一把手 /Yībǎshǒu/: Thạo việc.

资质 /Zīzhì/: Tư chất.

天赋 /Tiānfù/: Thiên phú.

擅长 /Shàncháng/: Sở trường.

能力 /Nénglì/: Năng lực.

得力 /Délì/: Đắc lực.

Một số ví dụ về khả năng trong tiếng Trung:

1. 今天可能会下雨。

/Jīntiān kěnéng huì xià yǔ./

Hôm nay trời có thể mưa.

2. 他的本领是能够很快记住。

/Tā de běnlǐng shì nénggòu hěn kuài jì zhù./

Khả năng của anh ấy là có thể ghi nhớ một cách nhanh chóng.
3. 可能性是来自事物的内在本质。

/Kěnéng xìng shì láizì shìwù de nèizài běnzhí./

Khả năng là cái xuất phát từ bản chất bên trong sự vật.

Bài viết được soạn thảo bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Khả năng trong tiếng Trung là gì.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339