Vườn quốc gia trong tiếng Trung là gì

Vườn quốc gia trong tiếng Trung là 国家公园 (guójiā gōngyuán), đây là một khu vực trên đất liền hoặc biển được bảo tồn theo quy định pháp luật của chính quyền địa phương. Vườn quốc gia được bảo vệ một cách nghiêm ngặt.

Vườn quốc gia trong tiếng Trung là 国家公园 /guójiā gōngyuán/, Vườn quốc gia thường được thành lập ở những khu vực có địa mạo độc đáo có giá trị khoa học hoặc những khu vực có hệ sinh thái phong phú.

Có nhiều loài động thực vật có nguy cơ tuyệt chủng cao cần được bảo vệ nghiêm ngặt trước sự khai thác của con người.

Một số từ vựng về vườn quốc gia trong tiếng Trung:

态群 /shēngtài qún/: Quần thể sinh thái.

生态分布 /shēngtài fēnbù/: Phân bố sinh thái.

生物保护法 /shēngwù bǎohù fǎ/: Luật bảo vệ sinh vật.

生命维持 /shēngmìng wéichí/: Duy trì sự sống.

野生动物 /yěshēng dòngwù/: Động vật hoang dã.

野生植物 /yěshēng zhíwù/: Thực vật hoang dã.

自然保护 /zìrán bǎohù/: Bảo vệ thiên nhiên.

自然保护区 /zìrán bǎohù qū/: Khu bảo tồn thiên nhiên.

红皮书 /hóng míngdān/: Sách đỏ.

珍奇 /zhēnqí/: Quý hiếm.

禁伐林 /jìn fá lín/: Rừng cấm.

生态资源 /shēngtài zīyuán/: Tài nguyên sinh thái.

生物圈 /shēngwùquān/: Vòng sinh vật.

生态系统 /shēngtài xìtǒng/: Hệ thống sinh thái.

生物地理学 /shēngwù dìlǐ xué/: Địa lý học sinh vật.

Một số ví dụ về vườn quốc gia trong tiếng Trung:

1. 国家公园,即指国家为了保护一个或多个典型生态系统的完整性。

/Guójiā gōngyuán, jí zhǐ guójiā wèile bǎohù yīgè huò duō gè diǎnxíng shēngtài xìtǒng de wánzhěng xìng./

Vườn quốc gia được định nghĩa là vườn quốc gia được thiết kế để bảo vệ tính toàn vẹn của một hoặc nhiều hệ sinh thái điển hình.

2. 为加快建立以国家公园为主体的自然保护地体系。

/Wèi jiākuài jiànlì yǐ guójiā gōngyuán wéi zhǔtǐ de zìrán bǎohù de tǐxì./

Đẩy nhanh việc hình thành hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên với các vườn quốc gia là cơ quan chính.

3, 越南菊芳国家公园连续第三年荣获“亚洲领先的国家公园”奖。

/Yuènán jú fāng guójiā gōngyuán liánxù dì sān nián rónghuò “yàzhōu lǐngxiān de guójiā gōngyuán” jiǎng./

Vườn quốc gia Chu Phương của Việt Nam đã giành được giải thưởng “Vườn quốc gia hàng đầu châu Á” năm thứ ba liên tiếp.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Vườn quốc gia trong tiếng Trung là gì.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339