Người trợ giảng, còn được gọi là “Teaching assistant” trong tiếng Anh, là người hỗ trợ giáo viên chính trong lớp học. Dưới đây là một số ví dụ và mẫu câu tiếng Anh liên quan đến trợ giảng.
Trợ giảng tiếng Anh là teaching assistant.
Phiên âm: /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/.
Trợ giảng đóng vai trò như một người trợ lý của giáo viên trong lớp học, là người giúp đỡ học viên theo kịp với tiến độ giảng dạy của giáo viên.
Trợ giảng thường được gọi tắt là TA.
Ex: Teaching assistant are popular jobs for students who are capable of foreign languages.
(Trợ giảng đang là công việc phổ biến cho các bạn sinh viên có khả năng ngoại ngữ).
Ex: Hoa is teaching assistant in my class.
(Hoa là trợ giảng trong lớp tôi).
Ex: TA is an interesting job for those who want to improve their English skills.
(Trợ giảng là một công việc thú vị cho những ai muốn cải thiện kĩ năng tiếng anh của họ).
Bài viết trợ giảng tiếng Anh là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: