Cấp trên tiếng Anh là gì

Cấp trên trong tiếng Anh có thể được mô tả thông qua ví dụ cụ thể và tìm hiểu các cụm từ phổ biến liên quan đến chủ đề này.

Cấp trên – Superior là những người có chức vị cao hơn người khác.

Phiên âm: /suːˈpɪə.ri.ər/.

Một số từ đồng nghĩa: higher, senior, boss, employer, chief.

Một số ví dụ cho từ cấp trên:

I only take orders from my superiors.

(Tôi chỉ nhận lệnh từ cấp trên của tôi).

They are your superiors and you are their subordinates.

(Họ là cấp trên của các bạn và các bạn là cấp dưới của họ).

The superior will be pleased.

(Cấp trên sẽ hài lòng).

You’re not the boss of me.

(Anh đâu phải cấp trên của tôi).

You might want to reconsider your orders.

(Anh cần phải cân nhắc lại mệnh lệnh của cấp trên đấy).

Your senior wants the report.

(Cấp trên muốn xem báo cáo của anh).

Bài viết cấp trên tiếng Anh là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339