Trầm cảm trong tiếng Nhật được gọi là ‘うつ病’ (utsubyō), là một loại rối loạn tâm lý khiến người bệnh luôn cảm thấy thất vọng, chán nản và mất hứng thú với môi trường xung quanh.
Trầm cảm tiếng Nhật là utsubyō (うつ病), là một bệnh thuộc tâm thần học đặc trưng bởi sự rối loạn khí sắc, nguyên nhân do hoạt động của não bộ bị rối loạn tạo nên những biến đổi thất thường trong suy nghĩ hành vi và tác phong.
Ảnh hưởng đến tâm lý, khiến người bệnh mệt mỏi, xa lánh các mối quan hệ bạn bè, gia đình, xã hội.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dấu hiệu trầm cảm.
Yokuutsu (抑鬱): Cảm giác ức chế.
Mukiryoku (無気力): Không có sinh khí.
Fuankan (不安感): Cảm giác bất an.
Aseri (焦り): Nôn nóng.
Fumin (不眠): Mất ngủ.
Hiroukan (疲労感): Cảm giác mệt mỏi.
Shokuyoku fushin (食欲不振): Không có cảm giác thèm ăn.
Yaruki ga denai (やる気が出ない): Mất động lực làm mọi việc.
Shinteki gaishou (心的外傷): Chấn thương tâm lý.
Tenkan (癲癇): Động kinh.
Seishinbyou (精神病): Thần kinh.
Một số mẫu câu về chủ đề trầm cảm trong tiếng Nhật.
最近、うつ病の兆候があります。
Saikin, utsubyō no chōkō ga arimasu.
Gần đây tôi có dấu hiệu của bệnh trầm cảm.
3 年前にうつ病になりました。
3 nen mae ni utsubyō ni narimashita.
Tôi từng mắc bệnh trầm cảm vào 3 năm trước.
仕事のプレッシャーで弟が落ち込んでいる。
Shigoto no puresshā de otōto ga ochikonde iru.
Anh trai tôi bị trầm cảm từ áp lực công việc.
Bài viết trầm cảm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: