Cảnh sát tiếng Hàn là gì

Từ ‘Cảnh sát’ trong tiếng Hàn là ‘경찰’ (gyeongchal). Họ là một phần của lực lượng vũ trang của quốc gia, có trách nhiệm duy trì trật tự và an toàn xã hội, đồng thời hết lòng phục vụ lợi ích của cộng đồng.

Cảnh sát tiếng Hàn là 경찰 (gyeongchal). Nghề cảnh sát được xếp vào danh sách những nghề nguy hiểm hiện nay, bởi vì tính chất công việc của cảnh sát thường xuyên tiếp xúc với các phần tử cá biệt của xã hội và những tình huống bất ngờ.

Chính bởi những tính chất nêu trên, người làm cảnh sát đòi hỏi phải rèn luyện những kỹ năng chuyên môn đặc biệt và phải có lòng trung thành, gan dạ và khả năng phán đoán tình huống.

Sự cống hiến của họ luôn âm thầm, lặng lẽ nhưng lại không thể thay thế được, bởi vậy họ nhận được rất nhiều sự kính trọng, tin yêu của nhân dân.

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cảnh sát

경찰관 (gyeongchalgwan): Cảnh sát viên.

교통경찰 (gyotong-gyeongchal): Cảnh sát giao thông.

경찰서 (gyeongchalseo): Sở cảnh sát.

피해자 (pihaeja): Người gây hại.

가해자 (gahaeja): Người bị hại.

감옥 (gam-og): Nhà giam.

감방 (gambang): Nhà tù.

강도 (gangdo): Kẻ cướp.

검거하다 (geomgeohada): Bắt giữ.

공범 (gongbeom): Tòng phạm.

구금하다 (gugeumhada): Giam giữ, bắt giam.

구치소 (guchiso): Trại tạm giam.

범법자 (beombeobja): Kẻ phạm pháp.

범법행위 (beombeobhaeng-wi): Hành vi phạm pháp.

범인 (beom-in): Phạm nhân.

범죄자 (beomjoeja): Người phạm tội.

사기꾼 (sagikku): Kẻ lừa đảo.

Bài viết cảnh sát tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339