Ngày lễ tình nhân tiếng Anh là gì

Ngày lễ tình nhân tiếng Anh là “Valentine’s Day” /ˈvælənˌtaɪnz deɪ/. Ngày lễ tình nhân vào ngày 14 tháng 2 là dịp mà những người yêu nhau thể hiện tình cảm bằng cách gửi lời chúc và tặng quà.

Ngày lễ tình nhân tiếng Anh là Valentine’s Day /ˈvælənˌtaɪnz deɪ/. Ngày lễ tình nhân, được tổ chức hàng năm vào ngày 14 tháng 2.

Ngày lễ tình nhân là một ngày lễ được mọi người coi là ngày kỷ niệm tình yêu, đặc biệt là đối với những người đang có mối quan hệ lãng mạn.

Một số từ vựng tiếng Anh về ngày lễ tình nhân:

Amour /əˈmʊr/: Cuộc tình.

Beloved /bɪˈlʌvd/: Yêu mến.

Chocolate /ˈtʃɑːk.lət/: Sô cô la.

Date /deɪt/: Hẹn hò.

Valentine’s Day /ˈvælənˌtaɪnz deɪ/: Ngày lễ tình nhân.

Marry /ˈmer.i/: Kết hôn.

Cupid /ˈkjuː.pɪd/: Thần tình yêu.

Celebrate /ˈsel.ə.breɪt/: Kỷ niệm.

Truelove /ˈtruː .lʌv/: Tình yêu đích thực.

Romance /ˈroʊ.mæns/: Sự lãng mạn.

Tender /ˈten.dɚ/: Dịu dàng.

Lover /ˈlʌv.ɚ/: Người yêu.

crush /krʌ∫/: Phải lòng ai.

Romantic /rou’mæntik/: Lãng mạn.

Bouquet /’bukei/: Bó hoa.

Cherish /’t∫eri∫: Yêu thương.

Love /lʌv/: Tình yêu.

Rose /rouz/: Hoa hồng.

Like /laik/: Thích.

Một số mẫu câu liên quan đến ngày lễ tình nhân:

1. If you love the right person, every day is like Valentine’s Day.

Nếu bạn yêu đúng người, ngày nào cũng giống như ngày lễ tình nhân.

2. I have a crush on a boy in school, he is very handsome and talented.

Tôi phải lòng một nam sinh trong trường, anh ấy rất đẹp trai và tài năng.

3. Cupid is a famous symbol of Valentine’s Day.

Thần Cupid là một biểu tượng nổi tiếng của ngày lễ tình nhân.

4. Chocolate is a favorite gift for Valentine’s Day.

Sô cô la là món quà được yêu thích trong ngày lễ tình nhân.

Bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – ngày lễ tình nhân tiếng Anh là gì.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339