Thực đơn tiếng Anh là gì

Thực đơn trong tiếng Anh được gọi là “menu,” là một danh sách ghi chép tất cả các món ăn sẽ được phục vụ trong một bữa ăn hoặc sự kiện ẩm thực như bữa tiệc hay liên hoan. Thông thường, thực đơn thường xuất hiện trong các nhà hàng, quán ăn và quán cà phê.

Thực đơn tiếng Anh là menu, là bảng ghi lại tất cả những món ăn sẽ được phục vụ trong một bữa ăn, bữa tiệc, cỗ, liên hoan. Thực đơn rất thông dụng trong các nhà hàng, quán ăn, quán cafe, quán nước. Nhân viên phục vụ sẽ trình ra cho thực khách một danh mục đồ ăn, nước uống để thực khách có thể chọn, gọi đặt món để được phục vụ.

Thực đơn phản ánh số lượng món ăn, thức uống, cơ cấu bữa ăn và mục đích của bữa ăn. Ví dụ như thực đơn ăn kiêng, thực đơn cho bé,…

Một số từ vựng tiếng Anh về thực đơn:

Appetizer: Món khai vị.

Main dish: Món chính.

Mide dish: Món ăn kèm.

Menu: Thực đơn.

Dessert: Món tráng miệng.

Stir – fried meal: Món xào.

Pot: Món lẩu.

Cold dish: Món nguội.

Meal: Bữa ăn.

Drinks: Đồ uống.

Dipping sauce: Nước chấm.

Fruit: Trái cây.

Một số ví dụ về thực đơn trong tiếng Anh:

1. Could I see the menu, please?

Tôi có thể xem thực đơn được không?

2. For my appetizer I’ll have the soup.

Tôi muốn gọi súp cho món khai vị.

3. The main dish on today’s menu is beef steak.

Món chính trong thực đơn hôm nay là bò bít tết.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn – thực đơn tiếng Anh là gì.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339