Quyền riêng tư tiếng Anh là gì

Quyền riêng tư trong tiếng Anh được gọi là “privacy,” phiên âm là ˈprɪvəsi. Đó là quyền cá nhân của mỗi người được tôn trọng và được bảo vệ bởi pháp luật.

Quyền riêng tư tiếng Anh là privacy, phiên âm /ˈprɪvəsi/. Quyền riêng tư là quyền cá nhân của mỗi người, được tôn trọng và được pháp luật bảo vệ.

Việc thu thập thông tin và công bố tư liệu về đời tư của người khác phải được họ đồng ý. Các hình thức thông tin điện tử của cá nhân phải bảo đảm an toàn và bí mật.

Một số chính sách bảo mật về quyền riêng tư bằng tiếng Anh.

Access rights: Quyền truy cập.

Right to edit: Quyền chỉnh sửa.

Right to delete: Quyền xóa.

Limited powers: Quyền hạn chế.

Right to object: Quyền phản đối.

Right to transfer data: Quyền di chuyển dữ liệu.

Rights are not subject to automatic decisions: Quyền không bị lệ thuộc vào các quyền quyết định tự động.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến quyền riêng tư.

Penalty for offending another’s honor.

Mức phạt khi xúc phạm danh dự của người khác.

Counseling on handling acts that offend the honor and dignity of others.

Tư vấn xử lý hành vi xúc phạm danh dự và nhân phẩm của người khác.

The right to private life, personal secrets and family secrets are inviolable.

Quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình là bất khả xâm phạm.

Persons who commit acts of infringing upon the private life, personal secrets or family secrets of individuals are at fault.

Người có hành vi xâm phạm đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình của cá nhân là người có lỗi.

Bài viết quyền riêng tư tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339