Công nghệ tiếng Nhật là gì

Công nghệ trong tiếng Nhật được gọi là gijutsu (技術), đề cập đến việc áp dụng kiến thức khoa học và kỹ thuật để nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực công nghệ.

Công nghệ tiếng Nhật là gijutsu (技術), nổi tiếng với công nghiệp điện tử trên toàn thế giới và các sản phẩm điện tử của Nhật Bản chiếm một phần lớn trong thị trường thế giới, so với hầu hết các nước khác.

Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, công nghệ, máy móc thiết bị, và nghiên cứu y tế với ngân sách lớn thứ ba thế giới về nghiên cứu và phát triển, đạt mức 130 tỷ USD, với hơn 677.731 nhà nghiên cứu. Nhật Bản có số các nhà khoa học đoạt giải nhiều nhất trên toàn châu Á.

Một số từ vựng liên quan đến công nghệ.

工業化と近代化 (Kogyoka to kindaika): Công nghiệp hóa hiện đại hóa.

う じ 製品 (ujiseihi): Sản phẩm.

イ ン ョ ン サ (inyonna): Công nghệ thông tin.

開 発 す る (hiraki hatsu suru): Phát triển.

イ テ ク 地 (iteruhaite): Khu nghệ thuật cao.

スキル (sukiru): Kỹ thuật.

未解決の (mi kaiketsu no): Vượt bậc.

先端技術 (sentan gijutsu): Công nghệ tiên tiến.

ハイテクゾーン (haitekuzon): Khu kỹ thuật cao.

技術者 (gijutsusha): Kỹ thuật viên.

エンジニアリングとテクノロジー (enjiniaringu to tekunoroji): Kỹ thuật và công nghệ.

機械工学士 (Kikai kogaku shi): Kỹ sư cơ khí.

原稿 (genkou): Bản gốc.

修理する (shyuurisuru): Sửa chữa.

保持 (hoji): Bảo trì.

チェック (chekku): Kiểm tra.

バイオテクノロジー (baiotekunoroji): Công nghệ sinh học.

先端技術 (sentan gijutsu): Công nghệ tiên tiến.

最適なテクノロジー (saitekina tekunoroji): Công nghệ tối ưu.

環境エンジニア (kankyo enjinia): Kỹ thuật môi trường.

機械工学 (kikai kogaku): Kỹ thuật máy.

Bài viết công nghệ tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339