Cây cọ trong tiếng Pháp là “les palmiers,” đó là loại cây mọc thành khóm thường được sử dụng để sản xuất dầu cọ, nhựa cây là nguyên liệu chế biến rượu vang…
Cây cọ tiếng Pháp là les palmiers, là loài cây được xuất hiện khá nhiều trong sân vườn, nhà phố mang nhiều ý nghĩa phong thủy và lợi ích về mặt sức khỏe cho con người, quả chà là không chỉ là loại quả ngon mà còn có giá trị dinh dưỡng cao.
Một số từ vựng tiếng Pháp về cây cọ:
Les palmacées: Họ cọ.
Les monocotylédones: Cây một lá mầm.
La tige ligneuse non ramifiée: Thân gỗ không phân nhánh.
Le stipe: Thân cây.
Les pennées: Lá nhọn.
Les paysages tropicaux: Phong cảnh nhiệt đới.
Les méditerranéens: Địa Trung Hải.
Les oasis: Ốc đảo.
Les déserts: Sa mạc.
Les lianes: Cây leo.
L’arbustes: Cây bụi.
Le palmier nain: Lá răng cưa.
Un faisceau de pétioles: Cuống lá.
Les feuilles palmées: Lá có màng.
Un éventail: Lá hình quạt.
Une plume: Lông.
Les feuilles pennées: Lá kim ngân.
Les fleurs: Hoa.
L’hermaphrodites: Lưỡng tính.
La périanthe: Bao hoa.
Les sépales: Lá đài.
Les pétales: Cánh hoa.
Les étamines: Nhị hoa.
Les carpellesn: Lá noãn.
Une drupe: Một loại thuốc.
Les conditions climatiques diversifiées: Điều kiện khí hậu đa dạng.
La forêt équatoriale: Rừng xích đạo.
Le désert aride: Sa mạc khô cằn.
Le gel: Sự đóng băng.
Un climat semi-tempéré: Khí hậu bán ôn đới.
Le subtropical humide: Cận nhiệt đới ẩm.
Le climat tempéré de montagne: Khí hậu ớn đới miền núi.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về cây cọ:
1. Les palmiers est une famille de plantes monocotylédones.
Cây cọ là một họ thực vật một lá mầm.
2. Les palmiers symbolisent les paysages tropicaux et méditerranéens, notamment côtes et les oasis des déserts.
Cây cọ tượng trưng cho phong cảnh nhiệt đới và Địa Trung Hải, đặc biệt là các bờ biển và ốc đảo của sa mạc.
3. Les palmiers, largement répandus dans les régions intertropicales, font partie intégrante de l’écosystème tropical.
Cây cọ, phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới, là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái nhiệt đới.
4. Les palmiers poussent dans des endroits durablement humides, comme les marais, à proximité des mangroves et sur les rives des fleuves.
Cây cọ mọc ở những nơi thường xuyên ẩm ướt, chẳng hạn như đầm lầy, gần rừng ngập mặn và trên bờ sông.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – cây cọ trong tiếng Pháp là gì.
Xem thêm thông tin: