“Bạn thân” trong tiếng Nhật được gọi là “shinyuu (親友).” Bạn thân là người mà bạn đã chơi cùng trong một khoảng thời gian dài và hiểu rõ về bạn, biết những điều bạn thích, ghét và đôi khi còn biết rõ về thói quen của bạn.
Bạn thân trong tiếng Nhật là shinyuu (親友).
Câu ví dụ về từ shinyuu (親友).
親友は何人いる。
Shinyuu wa naniniru.
Bạn có bao nhiêu người bạn thân.
彼女は、昔も今も、またこれからも私の親友だ。
Kanojyo, mukashimo imamo, matakorekaramo watashi no shinyuuda.
Cô ấy, trước đây, bây giờ và cả sau này vẫn mãi là bạn thân của tôi.
Những câu danh ngôn tiếng Nhật về tình bạn:
人生最大の贈り物は友情であり、私はもう手に入れました。
Món quà lớn nhất của cuộc sống là tình bạn và tôi đã nhận được nó.
幸せな時ではなく、何か問題が起こったときにこそ、友人は愛情を見せてくれるものだ。
Bạn bè thể hiện tình yêu trong những lúc khó khăn, không phải trong lúc hạnh phúc.
ついてこないでほしい。私は君を導かないかもしれないから。前を歩かないでほしい。私はついていかないかもしれないから。ただ並んで歩いて、私の友達でいてほしい。
Đừng đi phía sau tôi, tôi không chắc có thể dẫn đường. Đừng đi phía trước tôi. Tôi không chắc có thể đi theo. Chỉ cần đi bên cạnh tôi và trở thành bạn của tôi.
親友は私の一番いいところを引き出してくれる人です.
Người bạn tốt nhất là người giúp tôi tìm thấy điều mình tốt nhất.
真の友情よりかけがえのないものなんてこの世にはない。
Không có gì trên trái đất này được đánh giá cao hơn tình bạn thật sự.
Bài viết bạn thân trong tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: