Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, “Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh” được gọi là “jigyō tōroku-shō” (事業登録証). Đây là một tài liệu pháp lý được coi là bằng chứng xác thực về khả năng pháp lý của doanh nghiệp, được cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Nhật là jigyō tōroku-shō, phiên âm của 事業登録証, là một văn bản có vai trò như căn cứ xác thực năng lực pháp lý của một doanh nghiệp.

Một số từ vựng liên quan đến giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh bằng tiếng Nhật.

Tōshi shōmei-sho (投資証明書): Giấy chứng nhận đầu tư.

Unten tōroku shōmei-sho (運転登録証明書): Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Eigyō kyoka (営業許可): Giấy phép kinh doanh.

Shusshi keitai (出資形態): Hình thức góp vốn.

Kabunushi (株主): Cổ đông.

Shoyū-sha (所有者): Chủ sở hữu.

Hōteidairijin (法定代理人): Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

Omona unyō hani (主な運用範囲): Lĩnh vực hoạt động.

Jigyō kyōryoku keiyaku (事業協力契約): Hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Jigyō honbu (事業本部): Trụ sở doanh nghiệp.

Kikaku tōshi-bu (企画投資部): Sở kế hoạch đầu tư.

Kigyō-hō (企業法): Luật doanh nghiệp.

Jigyō tōroku zei (事業登録税): Thuế đăng ký kinh doanh.

Ryōshū-sho (領収書): Giấy biên nhận.

Raisensu zei (ライセンス税): Thuế môn bài.

Minkan kigyō (民間企業): Doanh nghiệp tư nhân.

Gōshigaisha (合資会社): Công ty cổ phần.

Renshū shōmei-sho (練習証明書): Chứng chỉ hành nghề.

Bài viết giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Nhật được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339