“Bàn tay” trong tiếng Nhật là “手” (te). Đây là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cơ thể con người, hỗ trợ các hoạt động đơn giản như cầm nắm và cả các hoạt động phức tạp hơn. Các ngón tay là nơi chứa rất nhiều dây thần kinh.
Bàn tay tiếng Nhật là 手, phiên âm hiragana là て, đọc là te.
Bàn tay là một trong những bộ phận của con người, có tác dụng cầm nắm.
Bàn tay nằm ở cuối một cánh tay hoặc ở cuối chi trước của động vật có xương sống khác.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bàn tay:
腕(うで): cánh tay
前腕(ぜんわん): cánh tay dưới (từ khuỷu tay trở xuống)
上腕(じょうわん): cánh tay trên
手首(てくび): cổ tay
手のひら(てのひら): lòng bàn tay
手の甲(てのこう): mu bàn tay
手の指(てのゆび): ngón tay
親指(おやゆび): ngón cái
中指(なかゆび): ngón giữa
薬指(くすりゆび): ngón đeo nhẫn
小指(こゆび): ngón út
爪(つめ): móng tay, móng chân
Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến bàn tay:
引っ越しは親の手を借りないでやろうとおもう。
Hikkoshi wa oya no te o karinaide yarou to omou.
Tôi nghĩ tôi sẽ chuyển nhà mà không cần sự giúp đỡ từ ba mẹ.
彼は針で指を刺した。
Kare wa hari de yubi o sashita.
Anh ấy bị kim đâm vào ngón tay.
私はナイフで指を切った。
Kare wa naifu de yubi o kitta.
Tôi đã cắt ngón tay mình bằng một con dao.
彼は指一本動かそうとしなかった。
Kare wa yubi ichihon ugo kasoutoshina katta.
Anh ấy thậm chí không nhấc một ngón tay.
トアに指を挟みました。
Doa ni yubi o hasami mashita.
Tôi bị kẹt ngón tay vào cửa.
Bài viết bàn tay tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: