Người môi giới nhà đất tiếng Anh là gì

Người môi giới bất động sản trong tiếng Anh được gọi là “realtor,” phiên âm là ˈrɪəl.tər. Họ đóng vai trò trung gian đại diện cho cả người bán và người mua trong giao dịch mua bán nhà đất.

Người môi giới nhà đất tiếng Anh là realtor, phiên âm là /ˈrɪəl.tər/. Người môi giới nhà đất là người đại diện cho người bán và người mua trong giao dịch mua bán nhà đất. Các realtor và các nhân viên môi giới được cấp phép để đàm phán các thỏa thuận buôn bán và quản lý các tài liệu cần thiết để kết toán giao dịch bất động sản.

Ở Bắc Mỹ, một số realtor và nhân viên môi giới là thành viên của Hiệp hội Bất động sản quốc gia NAR, hiệp hội thương mại lớn nhất cho ngành.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến người môi giới nhà đất.

Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: Đặt cọc.

Contract /ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng.

Payment /ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán.

Legal /ˈliː.ɡəl/: Pháp luật.

Sale policy /seɪl ˈpɒl.ə.si/: Chính sách bán hàng.

Show flat /ʃəʊ flæt/: Căn hộ mẫu.

Contact /ˈkɒn.tækt/: Liên hệ.

For lease /fɔːr liːs/: Cho thuê.

Negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/: Thương lượng.

Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/: Nợ, thế chấp.

Mẫu hội thoại tiếng Anh liên quan đến người môi giới nhà đất.

Peter, I heard that you’re going to buy a new home, aren’t you?

Peter, tôi nghe nói anh định mua nhà mới phải không?

Yes, I was planning to move to a better place, but I still couldn’t find one that pleased.

Đúng vậy, tôi đang dự định chuyển sang một nơi tốt hơn, nhưng mà tôi vẫn chưa tìm được nơi nào ưng ý.

I know a realtor, would you like to try to get in touch? This is his phone number.

Tôi biết một người môi giới nhà đất, anh có muốn thử liên lạc không? Đây là số điện thoại của anh ta.

Sure, thank you very much.

Chắc chắn rồi, cảm ơn anh rất nhiều.

Bài viết người môi giới nhà đất tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339