Nhà đất tiếng Anh là gì

Thuật ngữ “nhà đất” trong tiếng Anh được gọi là “real estate,” phiên âm là rɪəl ɪˈsteɪt. Lĩnh vực bất động sản đang là một trong những lĩnh vực nổi bật nhất hiện nay, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư vì tiềm năng sinh lợi nhuận cao.

Nhà đất tiếng Anh là house land, phiên âm là haʊs lænd. Thị trường bất động sản nhà đất đang phát triển từ bình dân đến cao cấp và loại hình kinh doanh này ngày càng thu hút mạnh mẽ trong mắt các nhà đầu tư.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà đất.

Show flat /ʃəʊ flæt/: Căn hộ mẫu.

Apartment /əˈpɑːt.mənt/: Chung cư.

Layout apartment /leɪ.aʊt əˈpɑːt.mənt/: Mặt bằng căn hộ.

Landscape /ˈlænd.skeɪp/: Cảnh quan sân vườn.

Master plan /ˈmæs.tɚ plæn/: Mặt bằng tổng thể.

Real estale /rɪəl ɪˈsteɪt/: Ngành bất động sản.

Procedure /prəˈsi.dʒər/: Tiến độ bàn giao.

Density building /ˈden.sɪ.ti ˈbɪl.dɪŋ/: Mật độ xây dựng.

Spread project /spred ‘prəudʒekt/: Tổng diện tích khu đất.

Mẫu câu tiếng Anh dùng trong mua bán nhà đất.

Are they willing to negotiate?

Họ có sẵn lòng thương lượng giá không?

Something not too far from the city centre.

Nơi nào đó không quá xa trung tâm.

Do you want us to put you on our emailing list?

Bạn có muốn có tên trong danh sách gửi email khi có thông tin gì không?

The room is big enough for our children to play.

Phòng thì đủ rộng cho những đứa con của chúng tôi vui chơi.

How can I find a house as soon as possible?

Làm như thế nào để tìm được nhà sớm nhất có thể?

Bài viết nhà đất tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339