Đánh bắt thủy hải sản tiếng Hàn là gì

Đánh bắt thủy hải sản trong tiếng Hàn là “수산물 잡기 (susanmul jabki).” Hoạt động đánh bắt thủy hải sản là quá trình mà con người sử dụng các công cụ và thuyền thúc đẩy để khai thác các nguồn tài nguyên thủy hải sản.

Đánh bắt thủy hải sản tiếng Hàn là 수산물 잡기 (susanmul jabki). Đánh bắt thủy hải sản là những hoạt động của ngư dân sống ở vùng biển, thông qua các công cụ đánh bắt nhằm khai thác nguồn lợi thủy hải sản để cung cấp nguồn thực phẩm tốt cho con người.

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đánh bắt thủy hải sản.

어업 (eoeob): Ngư nghiệp.

해산물 (haesanmul): Hải sản.

생선 (saengseon): Cá.

고기잡이 (kokijabi): Cái lưới, dụng cụ bắt cá.

공구 (kongku): Công cụ.

근해어업 (keunhae): Đánh bắt ven bờ.

기르다 (kireuda): Nuôi.

해역 (haeyeok): Hải vực.

낚시꾼 (nakksikkun): Người đi câu.

낚시질 (nakksijil): Câu cá.

낚싯대 (nakksistae): Cần câu.

낚싯밥 (nakksisbap): Mồi câu.

낚싯줄 (nakksisjul): Dây câu.

난류 (nanryu): Dòng nước ấm.

농어민 (nongeomin): Nông ngư dân.

미끼 (mikkin): Mồi, miếng mồi.

민물낚시 (miinmulnakksi): Câu cá nước ngọt.

바다낚시 (batanakksi): Câu cá biển.

수산물 (susanmul): Thủy hải sản.

수산시장 (susansijang): Chợ thủy sản.

수산업 (susaneob): Ngành thủy hải sản.

양어장 (yangeojang): Bãi nuôi cá.

어류 (eoryu): Loại cá.

어선 (eoseon): Thuyền đánh cá.

어시장 (eosijang): Chợ cá.

어항 (eohang): Cảng cá.

어획 (eohoik): Thu hoạch cá.

어획량 (eohoikryang): Lượng thu hoạch cá.

Bài viết đánh bắt thủy hải sản tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339