Vỏ chăn tiếng Nhật là gì

“Vỏ chăn” trong tiếng Nhật được gọi là “掛け布団カバー” (kakefuton kabā). Đây là một cấu trúc từ hai lớp vải hình chữ nhật, có khoá kéo, giúp bảo vệ chăn khỏi bị bẩn và duy trì ruột chăn luôn sạch sẽ.

Vỏ chăn tiếng Nhật là 掛け布団カバー, phiên âm hiragana là かけふとんカバー, đọc là kake futon kabā.

Vỏ chăn là lớp vỏ bên ngoài dùng để bao ruột chăn có tác dụng bảo vệ chăn luôn sạch sẽ.

Vỏ chăn được cấu tạo từ 2 lớp vải mỏng, được thiết kế như một hình túi chữ nhật có khoá kéo để tiện cho việc tháo lắp chăn ra vào.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vỏ chăn:

寝室(しんしつ): phòng ngủ

和室(わしつ): phòng chiếu kiểu Nhật

洋室(ようしつ): phòng kiểu Âu

壁(かべ): tường

壁紙(かべがみ): giấy dán tường

寝室照明(しんしつしょうめい): đèn phòng ngủ

ベッド: giường ngủ

マットレス): đệm lò xo

布団(ふとん): đệm kiểu Nhật

掛け布団(かけふとん): chăn bông

枕(まくら): gối

枕カバー(まくらカバー): vỏ gối

毛布(もうふ): chăn

電気毛布(でんきもうふ): chăn điện

Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến vỏ chăn:

寝室がすごく寒いので追加の掛け布団もらえますか。

Shinshitsu ga sugoku samui node tsuika no kakefuton morae masuka.

Vì phòng ngủ rất lạnh nên tôi có thể lấy thêm chăn được không?

ホテルの屋が寒かったので、フロントに掛け布団の追加を頼んだ。

Hoteru no heya ga samukatta node furonto ni kakefuton no tsuika o tanonda.

Vì phòng khách sạn rất lạnh nên tôi yêu cầu lễ tân lấy thêm chăn.

掛け布団を追加でいただきますか。

Kakefuton o tsuika de itadakimasu ka.

Tôi cần thêm một cái chăn.

Bài viết vỏ chăn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339