Trong tiếng Trung, “Ước mơ” được gọi là “梦想 /mèngxiǎng/”. Đó là những khát khao và mong muốn của con người về một điều gì đó, thường là vượt ra khỏi khả năng hiện tại của họ và vượt xa tầm với mà họ đang có.
Ước mơ trong tiếng Trung là 梦想 /mèngxiǎng/, là những mục tiêu, khao khát và đam mê về một thứ gì đó mà con người luôn mong muốn đạt được.
Một số từ vựng tiếng Trung về ước mơ:
希望 /xīwàng/: Mong muốn.
改变 /gǎibiàn/: Thay đổi.
尽力 /jìnlì/: Nỗ lực.
失败 /shībài/: Thất bại.
向往 /xiàngwǎng/: Khao khát.
痴想 /chīxiǎng/: Ảo tưởng.
成功 /chénggōng/: Thành công.
未来 /wèilái/: Tương lai.
努力 /nǔlì/: Cố gắng.
意义 /yìyì/: Ý nghĩa, tầm quan trọng.
Một số ví dụ tiếng Trung về ước mơ:
1. 大家再努一把力。
/Dàjiā zài nǔ yībǎ lì./
Mọi người cố gắng lên một chút nữa nào.
2. 大家都希望这项革新得到成功。
/Dàjiā dōu xīwàng zhè xiàng géxīn dédào chénggōng./
Mọi người đều hy vọng cuộc đổi mới này sẽ đạt được thành công.
3. 失败是成功之母。
/Shībài de jiàoxùn shì chénggōng de jīchǔ./
Những bài học thất bại là nền tảng của thành công.
ội dung bài viết được soạn thảo bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Ước mơ trong tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: