Các thuật ngữ trong lĩnh vực viễn thông tiếng Hàn bao gồm 유선 (yuseon) – mạng có dây, 무선 (museon) – mạng không dây, 통신사 (thongsinsa) – công ty viễn thông, và 요금제 (yogeumje) – cước phí điện thoại.
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành viễn thông.
유선 (yuseon): Mạng hữu tuyến.
무선 (museon): Mạng vô tuyến.
통신사 (thongsinsa): Công ty viễn thông.
요금제 (yogeumje): Cước phí điện thoại.
운영체제 (unyeongcheje): Hệ điều hành.
프로세서 (pheuroseseo): Bộ vi xử lý CPU.
메모리 (memori): Bộ nhớ.
램 (raem): RAM.
출시하다 (chulsihata): Phát hành, bán ra.
업그레이드 (eopgeureitheu): Nâng cấp.
설치하다 (seolchihata): Lắp đặt.
업데이트 (eopteitheu): Cập nhật.
설정 (seoljeong): Cài đặt.
모션 (mosyeon): Chuyển động.
백업 (beakeop): Sao lưu.
데이터 (teitheo): Dữ liệu.
네트워크 (netheuwuokheu): Mạng.
배경화면 (baegyeonghwamyeon): Màn hình nền.
언어 및 입력 (eoneo mich ipryeok): Ngôn ngữ và bàn phím.
애플리케이션 (aepheulrikheisyeon): Ứng dụng.
소프트웨어 (sopheutheuwuoeo): Phần mềm.
동기화 (tonggihwa): Đồng bộ.
차단하다 (chatanhata): Chặn, việc chặn.
탁상전화 (thaksangjeonhwa): Điện thoại để bàn.
고객센터 (gogaeksentheo): Trung tâm chăm sóc khách hàng.
전화카드 (jeonhwakhatheu): Thẻ điện thoại.
음성통화 (eumseongthonghwa): Cuộc gọi tiếng.
영상통화 (yeongsangthonghwa): Cuộc gọi hình.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành viễn thông được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.