Từ nối trong tiếng Nhật

Các từ nối trong tiếng Nhật như が、でも、しかし、けれど, đóng vai trò quan trọng trong văn phong vì chúng giúp liên kết ý nghĩa trong câu hoặc giữa các câu trong đoạn văn một cách chặt chẽ.

Từ nối trong tiếng Nhật như が、でも、しかし、けれど là những từ chỉ dẫn người đọc giúp quá trình ngắt câu, chuyển ý khi đọc văn bản rõ ràng hơn.

Một số từ nối trong tiếng Nhật.

が (ga): Nhưng.

でも (demo),しかし (shikashi), けれど (keredo): Nhưng, tuy nhiên.

ところが (tokoro ga): Dẫu sao thì.

そして (soshite): Và, với lại.

それから (sore kara): Sau đó, từ sau đó.

それでは (soredeha): Sau đó, thì vậy.

ですから (desu kara):Vì vậy, do đó.

だから (da kara): Vì đó, do vậy.

それで (sorede): Do đó, bởi vậy.

そのだめ (sono dame): Vì lý do đó.

それに (soreni): Bên cạnh đó.

そのうえ (sono ue): Ngoài ra còn, hơn thế nữa.

では (deha): Thế thì.

それでは (sore deha): Sau đó.

つまり (tsumari): Tóm lại.

ようするに (yousuruni): Tóm lại, chủ yếu là.

Bài viết từ nối trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339