“Nghĩa vụ quân sự” trong tiếng Anh được gọi là “military service,” cách phát âm là /ˌmɪl.ɪ.tər.i ˈsɜː.vɪs/. Đây là nghĩa vụ bắt buộc đối với công dân tham gia vào quân đội hoặc lực lượng dân quân.
Nghĩa vụ quân sự Tiếng Anh là military service, phiên âm /ˌmɪl.ɪ.tər.i ˈsɜː.vɪs/. Nghĩa vụ quân sự là nghĩa vụ về quốc phòng mà công dân cần thực hiện trong quân đội dưới hình thức phục vụ tại ngũ hoặc phục vụ trong ngạch dự bị nếu đáp ứng các điều kiện tuyển chọn quân.
Từ vựng về nghĩa vụ quân sự.
Company: Đại đội.
Comrade: Đồng chí.
Combat unit: Đơn vị chiến đấu.
Combatant: Chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh.
Combatant forces: Lực lượng chiến đấu.
Commander: Sĩ quan chỉ huy.
Commander in chief: Tổng tư lệnh, tổng chỉ huy.
Colonel: Đại tá.
Detachment: Phân đội, chi đội.
Defense line: Phòng tuyến.
Drill: Sự tập luyện.
Drill-ground: Bãi tập, thao trường.
Drill-sergeant: Hạ sĩ quan huấn luyện.
Front lines: Tiền tuyến.
Field hospital: Bệnh viện dã chiến.
Field-officer: Sĩ quan cấp tá.
Fighting trench: Chiến hào.
First Lieutenant: Trung úy.
Flak jacket: Áo chống đạn.
General: Đại tướng.
Lieutenant General: Trung tướng.
Major General: Thiếu tướng.
Military operation: Hành binh.
Militia: Dân quân.
Non commissioned officer: Hạ sĩ quan.
To postpone action: Hoãn binh.
Ministry of defence: Bộ Quốc phòng.
Bài viết nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.