Kiên trì trong tiếng Hàn là 꾸준하다 (kkujunhada). Được coi là một trong những phẩm chất đáng quý của con người, kiên trì là khả năng của chúng ta để vươn đến mục tiêu mà mình mong muốn, bất kể khó khăn hay thất bại.
Kiên trì tiếng Hàn là 꾸준하다 (kkujunhada). Kiên trì được xem là một trong những đức tính đáng quý của con người, đó chính là khả năng của chúng ta để đạt được thứ mình muốn dù khó khăn hay thất bại. Có nhiều người đặt ra các mục tiêu trong cuộc sống và có kế hoạch để hoàn thành chúng.
Tuy nhiên, chỉ số ít là có đủ ý chí và sự kiên trì để hoàn thành giấc mơ của họ. Đây là sự khác biệt giữa người thành công và người thiếu kiên trì.
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách của con người.
성격이 급하다 (seongkyeoki keubhada): Nóng vội.
직선적이다 (jikseonjeokida): Thẳng thắng.
차분하다 (chabunhada): Trầm tĩnh, điềm tĩnh.
공손하다 (kongsonhada): Lịch sự, nhã nhặn.
차갑다 (chakabda): Lạnh lùng.
거치다 (keochida): Thô lỗ.
선하다 (seohada): Lương thiện.
자상하다 (jasanghada): Chu đáo.
용맹하다 (yongmaenghada): Dũng mãnh.
냉정하다 (naengjeonghada): Lạng nhạt.
오만하다 (omanhada): Ngạo mạn.
겸손하다 (kyeomsonhada): Khiêm tốn.
경멸적이다 (kyeommyeoljeokida): Tính đê tiện.
인간성 (inkanseong): Tính nhân hậu.
경박하다 (kyeongbakhada): Ẩu thả.
관대하다 (koantaehada): Rộng rãi.
성급하다 (seongtaehada): Nóng tính.
참지 못하다 (chamchi mokhada): Thiếu kiên nhẫn.
경솔하다 (kyeongsolhada): Khờ dại, nhẹ dạ.
열렬하다 (yeolryeolhada): Bốc đồng.
악마같은 (akmakatheun): Hiểm độc.
순하다 (sunhada): Dễ bảo.
일정하다 (iljeonghada): Kiên quyết.
완고하다 (oankohada): Cứng đầu, ngoan cố.
꼼꼼하다 (kkomkkomhada): Kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận.
착하다 (chakhada): Hiền lành, tốt bụng.
자상하다 (jasanghada): Chu đáo, ân cần.
용감하다 (yongkamhada): Dũng cảm.
독선적이다 (tokseonjeokida): Tính gia trưởng, độc đoán.
Bài viết kiên trì tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: