Game Pubg trong tiếng Trung là gì

Trong tiếng Trung, trò chơi PUBG được gọi là 和平精英 (hépíng jīngyīng). Đây là một trò chơi mà có tối đa 100 người chơi nhảy dù xuống một hòn đảo lớn và sau đó cần thu thập nhanh chóng đồ dùng, vũ khí, và phương tiện để tồn tại.

Game Pubg trong tiếng Trung là 和平精英 /hépíng jīngyīng/. Là một trò chơi điện tử hành động, sinh tồn, nhiều người chơi trực tuyến.

Một số từ vựng về game PUBG trong tiếng Trung:

防弹衣 /fángdàn yī/: Áo giáp.

头盔 /tóukuī/: Mũ.

背包 /bèibāo/: Balo.

和平精英 /hépíng jīngyīng/: Hòa Bình Tinh Anh (PUBG).

吉利服 /jílì fú/: Đồ ngụy trang.

手枪 /shǒuqiāng/: Súng lục.

四级甲 /sì jí jiǎ/: Chảo.

消音器 /xiāoyīn qì/: Nòng giảm thanh.

弹 /dàn/: Đạn.

倍镜 /bèi jìng/: Ống ngắm.

止痛药 /zhǐtòng yào/: Thuốc giảm đau.

红牛 //: Nước tăng lực.

Một số ví dụ tiếng Trung về game PUBG:

1. 这场我们条L房,你点击跟随我就行。

/zhè chǎng wǒmen tiáo L fáng, nǐ diǎnjī gēnsuí wǒ jiùxíng./

Trận này chúng ta nhảy nhà L, cậu nhấn đi theo tớ là được.

2. 和平精英是目前最热门的在线游戏之一。

/hépíng jīngyīng shì mùqián zuì rèmén de zàixiàn yóuxì zhī yī./

PUBG là một trong những game online hot nhất hiện nay.

3. 一会儿你下来就尽快找装备:抢啊,头盔还有防弹衣。

/yīhuǐ’er nǐ xiàlái jiù jǐnkuài zhǎo zhuāngbèi: Qiǎng a, tóukuī hái yǒu fángdàn yī./

Lát nữa xuống dưới tìm trang bị nhanh lên nhé: súng này, mũ và giáp.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Game Pubg trong tiếng Trung là gì.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339