Trong tiếng Hàn, ‘đầu tư’ được gọi là 투자 (/thuja/). Đầu tư là việc góp tiền hoặc vốn vào một tổ chức hoặc một đối tượng với hy vọng tăng thu nhập thông qua việc sinh lãi và đạt được lợi nhuận cao.
Đầu tư trong tiếng Hàn là 투자 /thuja/. Đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực ở hiện tại để tiến hành các hoạt động nào đó nhằm thu về cho người đầu tư các kết quả nhất định trong tương lai.
Một số từ vựng liên quan đến 투자:
투자자 /tujaja/: Nhà đầu tư
투자금액 /tujageum-aeg/: Tiền đầu tư
투자법 /tujabeob/: Luật đầu tư
재투자 /jaetuja/: Tái đầu tư
증권투자 /jeung-gwontuja/: Đầu tư chứng khoán
공공투자 /gong-gongtuja/: Đầu tư công
시설투자 /siseoltuja/: Đầu tư cơ sở vật chất
Ví dụ:
부동산에 투자하고 싶어요.
Tôi muốn đầu tư vào bất động sản.
그는 수억 원의 돈을 그 사업에 투자했다
Anh ấy đã đầu tư hàng trăm triệu vào dự án đó.
그녀는 투자 목적으로 아파트를 구입했다.
Cô ấy mua căn hộ chung cư với mục đích đầu tư.
그 차에 거금을 투자했는데 첫날 고장이 나 버렸다.
Tôi đã đầu tư một số tiền lớn vào chiếc xe đó nhưng ngày đầu tiên nó lại bị hư.
많은 사람들이 은행에 저축하는 것을 가장 안전한 투자라고 생각한다.
Rất nhiều người nghĩ rằng gửi tiết kiệm trong ngân hàng là cách đầu tư an toàn nhất.
Bài viết đầu tư tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin:
- Dân tộc tiếng Hàn là gì
- Quần tiếng Anh là gì
- Từ vựng tiếng Hàn về it
- Các món cơm Nhật Bản
- 4 hoa tay có ý nghĩa gì? Người có bốn hoa tay là người như thế nào?
- Cách rời nhóm Zalo không ai biết?