Đá cầu trong tiếng Trung được gọi là 踢毽 /Tī jiàn/, đây là một môn thể thao phổ biến ở Châu Á, với những lợi ích như dễ chơi, tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Đá cầu trong tiếng Trung là 踢毽 /Tī jiàn/, đá cầu là một môn thể thao phổ biến, trong đó người chơi tìm cách điều khiển một quả cầu ở trên không sao cho không bị rơi xuống đất.
Một số từ vựng về đá cầu trong tiếng Trung:
水气球 /Shuǐ qìqiú/: Bóng nước.
手球 /shǒuqiú/: Bóng ném.
排球 /páiqiú/: Bóng chuyền.
运动 /yùndòng/: Vận động.
篮球 /lánqiú/: Bóng rổ.
棒球 /bàngqiú/: Bóng chày.
健康 /jiànkāng/: Khỏe mạnh.
身体 /Shēntǐ/: Thân thể.
乒乓 /pīngpāng/: Bóng bàn.
Một số ví dụ về đá cầu trong tiếng Trung:
1.运动是我们生活中不可或缺的一部分。
/Yùndòng shì wǒmen shēnghuó zhōng bùkě huò quē de yībùfèn./
Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.
2. 踢毽有助于发展肌肉和增加身高。
/Tī jiàn yǒu zhù yú fāzhǎn jīròu hé zēngjiā shēngāo./
Đá cầu giúp phát triển cơ bắp và tăng chiều cao.
3.踢毽是越南和中国经常进行的一项运动。
/Tī jiàn shìyuènán hé zhōngguó jīngcháng jìnxíng de yī xiàng yùndòng./
Đá cầu là môn thể thao thường xuyên được chơi ở Việt Nam và Trung Quốc.
Bài viết được soạn thảo bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Đá cầu trong tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: