Trong tiếng Nhật, “chán nản” được gọi là yūutsu (憂鬱、ゆううつ). Đây là một cảm xúc tiêu cực, một trạng thái tâm lý xấu thường xảy ra khi người đó cảm thấy không thể thích nghi với hoàn cảnh hiện tại.
Chán nản tiếng Nhật là yūutsu (憂鬱、ゆううつ), đây là một loại cảm xúc tiêu cực, một trạng thái tâm lý xấu.
彼は仕事に憂鬱.
Kare wa shigoto ni yūutsu.
Anh ấy cảm thấy chán nản với công việc.
Từ vựng tiếng Nhật về tâm trạng và cảm xúc.
嬉しい (うれしい, ureshii): Vui.
面白い (おもしろい, omoshiroi): Thú vị.
悲しい (かなしい, kanashii): Buồn.
うんざりする (uza risuru): Nhàm chán.
がっかりする (gakkarisuru): Thất vọng.
疲れる (つかれる, tsukareru): Mệt mỏi.
寂しい (さびしい): Buồn.
満足する (まんぞくする, manzokusuru): Thoả mãn.
心配する (しんぱいする, shinbaisuru): Lo lắng.
幸せな (しあわせな, shiawasena): Hạnh phúc.
わくわくする (wakuwakusuru): Hồi hộp.
感動する (かんどうする, kandousuru): Xúc động.
腹が立つ (はらがたつ, haragatatsu): Tức giận.
いらいらする (irairasuru): Nóng ruột.
Bài viết chán nản tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: