Buồn trong tiếng Nhật được gọi là “sabishii” (さびしい, 寂しい), là một từ để mô tả sự cảm thấy cô đơn và tình trạng tâm lý không vui của một người.
Buồn tiếng Nhật là 寂しい (さびしい, sabishii).
Từ chỉ trạng thái buồn trong tiếng Nhật:
さみしい (samishī): Buồn, cô đơn (biến âm của さびしい).
Buồn tiếng Nhật là gì, SGV.痛ましい (いたましい, itamashī): Buồn, đáng tiếc.
悲しい (かなしい, kanashī): Buồn, đau khổ.
センチ (senchi): Buồn, gây xúc động.
センチメンタル (senchimentaru): Buồn, làm rơi nước mắt.
悔やむ (くやむ, kuyamu): Đau buồn, tiếc nuối, ân hận.
詰らない (つまらない, tsumaranai): Buồn chán.
Những tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Nhật:
楽しい (たのしい, tanoshī): Vui.
面白い (おもしろい, omoshiroi): Thú vị.
好き (すき, suki): Thích.
嫌い (きらい, kirai): Ghét.
嫌 (いや, iya): Ghét, khó chịu.
痛い (いたい, itai): Đau.
怖い (こわい, kowai): Sợ.
恥ずかしい (はずかしい, hazukashī): Ngại ngùng, xấu hổ.
がっかり (gakkari): Thất vọng.
心配 (しんぱい, shinpai): Lo lắng.
Bài viết buồn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
- Mời ăn tiếng Nhật
- Rửa mặt tiếng Anh là gì
- Cách học điền trợ từ trong tiếng Nhật
- Hồng trà tiếng Anh là gì
- Búp bê cầu mưa tiếng Nhật là gì
- Quản lý ca sĩ là gì
- Núi lửa tiếng Anh là gì
- Tiếng Anh chuyên ngành may balo
- Võ wushu tiếng Trung là gì
- Số đếm tiếng Quảng Đông
- Du học sinh tiếng Trung là gì
- Cưới tiếng Anh là gì
- Ship back là gì
- Lợi nhuận là gì