Tiếng Anh chuyên ngành may balo

Ngôn ngữ chuyên ngành tiếng Anh trong lĩnh vực may balo bao gồm “front panel” (thân trước), “back panel” (thân sau), “side panel” (hông túi), và “staystitching” (may định hình). Dưới đây là một số từ vựng khác trong lĩnh vực này.

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may balo:

Athletic bag /æθˈlet.ɪk bæɡ/: Túi thể thao.

Backpack /ˈbæk.pæk/: Balo.

Clutch bag /ˈklʌtʃ ˌbæɡ/: Túi xách cầm tay.

Satchel /ˈsætʃ.əl/: Túi đeo vai.

Front panel /frʌnt ˈpæn.əl/: Thân trước.

Back panel /bæk ˈpæn.əl/: Thân sau.

Side panel /saɪd ˈpæn.əl/: Hông túi.

Staystitching /ˈstā ˌstiching/: May định hình.

Bottom /ˈbɒt.əm/: Đáy.

Top /tɒp/: Đỉnh túi.

Opening /ˈəʊ.pən.ɪŋ/: Miệng túi.

Shoulder strap /ˈʃəʊl.də ˌstræp/: Quai đeo.

Hipbelt /hˈɪpbɛlt/: Quai hông.

Handle /ˈhæn.dəl/: Quai xách.

Divider /dɪˈvaɪdər/: Vách ngăn.

Strap /stræp/: Dây, đai.

Tuck /tʌk/: Lộn mép, nếp gấp.

Eyelet /ˈaɪ.lət/: Lỗ xỏ dây.

Zipper end /ˈzɪp.ər end/: Chặn dây kéo.

Hanging pocket /ˈhæŋ.ɪŋ ˈpɒk.ɪt/: Ngăn lửng.

Lining /ˈlaɪ.nɪŋ/: Vải lót.

Binding /ˈbaɪn.dɪŋ/: Đường viền.

Slider /ˈslaɪ.dər/: Đầu kéo.

Bungee /ˈbʌn.dʒi/: Dây thun.

Lay down /leɪd daʊn/: May dằn.

Grommet /ˈɡrämət/: Đệm.

Slash pocket /slæʃ ˈpɒk.ɪt/: Túi có miệng.

Hering bone /hɜːrɪŋ /bəʊn/: Đai xương cá.

Gross grain /ɡrəʊs ɡreɪn/: Đai ngang.

Quilt stitch /kwɪlt stɪtʃ/: Đường may chần.

Break /breɪk/: Đường cắt nối.

Compartment /kəmˈpɑːt.mənt/: Ngăn.

Inner /ˈɪn.ər/: Bên trong.

Outer /ˈaʊ.tər/: Bên ngoài.

Pod /pɒd/: Túi nhỏ.

Discrepancies /dɪˈskrep.ən.si/: Sai số.

Lip /lɪp/: Nắp túi.

Lash point /læʃ pɔɪnt/: Điểm gài.

Tip /tɪp/: Mút, đỉnh, chóp.

Slit /slɪt/: Khe hở.

Handle wrap /ˈhæn.dəl ræp/: Bao tay nắm.

Mold /məʊld/: Khuôn.

Dropper /ˈdrɒp.ər/: Chốt đầu dây.

Bài viết tiếng Anh chuyên ngành may balo được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339