Bảo tồn tiếng Nhật được gọi là “hozon” (保存). Bảo tồn không chỉ là việc bảo vệ và giữ gìn sự tồn tại của một sự vật hoặc hiện tượng theo dạng tự nhiên của chúng mà còn đồng nghĩa với việc ngăn chặn chúng mất đi, bị thay đổi hoặc biến đổi.
Bảo tồn tiếng Nhật là hozon (保存). Bảo tồn là bảo vệ và giữ gìn sự tồn tại của sự vật hiện tượng theo dạng thức vốn có của nó, không để mất đi, bị thay đổi hay biến hóa.
Mục tiêu đầu tiên của bảo tồn bao gồm bảo vệ các loài khỏi sự tuyệt chủng, duy trì và phục hồi môi trường sống, tăng cường các dịch vụ hệ sinh thái và bảo vệ sự đa dạng sinh học.
Mục tiêu thứ hai của bảo tồn bao gồm bảo vệ môi trường sống, ngăn chặn nạn phá rừng, giảm tình trạng đánh bắt quá mức và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Một số từ vựng liên quan đến bảo tồn bằng tiếng Nhật.
Shizen hozon (自然保存): Bảo tồn thiên nhiên.
Bảo tồn tiếng Nhật là gì, SgvShigen hozon (資源の保存): Bảo tồn tài nguyên.
Ikimono no hozon (生き物の保存): Bảo tồn sinh vật.
Seitaigaku teki hozon (生態学的保存): Bảo tồn sinh thái.
Yasei seibutsu hozon (野生生物保存): Bảo tồn động vật hoang dã.
Seibutsu tayousei hozon (生物多様性保存): Bảo tồn đa dạng sinh học.
Bunkateki hozon (文化的保存): Bảo tồn văn hóa.
Kenchiku isan hozon (建築遺産の保存): Bảo tồn di sản kiến trúc.
Atto hozon (アート保存): Bảo tồn nghệ thuật.
Một số câu tiếng Nhật liên quan đến bảo tồn.
ここは世界で最も保存状態の良い中世の市街だ。
Koko wa sekai de mottomo hozon joutai no yoi chyusei no shigaida.
Đây là một trung tâm đô thị cổ được bảo tồn tốt nhất thế giới.
南極海洋生物資源保存条約。
Nankyoku kaiyou seibutsu shigen hozonjouyaku.
Hiệp ước bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển Nam cực.
Bài viết bảo tồn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: